Có 2 kết quả:
凄风苦雨 qī fēng kǔ yǔ ㄑㄧ ㄈㄥ ㄎㄨˇ ㄩˇ • 淒風苦雨 qī fēng kǔ yǔ ㄑㄧ ㄈㄥ ㄎㄨˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bleak wind and icy rain (idiom)
(2) fig. hardships
(3) miserable circumstances
(2) fig. hardships
(3) miserable circumstances
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bleak wind and icy rain (idiom)
(2) fig. hardships
(3) miserable circumstances
(2) fig. hardships
(3) miserable circumstances
Bình luận 0